Bạn đang lên kế hoạch du lịch Nhật Bản và muốn mua kính mát hoặc kính cận tại Nhật? Hay bạn đang muốn tìm hiểu về dịch vụ cắt kính ở Nhật? Bạn lo lắng về việc giao tiếp với người bán kính bằng tiếng Nhật? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng cần thiết về kính và các mẫu câu giao tiếp hữu ích để bạn có thể tự tin giao tiếp với nhân viên cửa hàng kính ở Nhật.
Học từ vựng tiếng Nhật về kính giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người bán kính và hiểu rõ hơn về sản phẩm, từ đó lựa chọn được kính phù hợp với nhu cầu của mình.
Từ vựng tiếng Nhật về kính
Bạn muốn tìm hiểu về các loại kính, các bộ phận của kính, hay đơn giản là cách hỏi giá? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về kính, giúp bạn giao tiếp dễ dàng với người bán kính.
Loại kính
- めがね (megane): Kính (chung)
- サングラス (sangurasu): Kính mát
- 老眼鏡 (rōgankyō): Kính lão
- コンタクトレンズ (kontakutorenz): Kính áp tròng
- 遠近両用メガネ (enkinryōyō megane): Kính hai tròng (kính lão và kính cận)
Bộ phận của kính
- フレーム (furēmu): Khung kính
- レンズ (renz): Tròng kính
- 鼻あて (hanate): Cây kính
- テンプル (tempuru): Gọng kính
- 度数 (dosū): Độ kính
- 軸 (jiku): Trục kính
Mua kính
- 試着 (sichaku): Thử kính
- 調整 (chōsei): Điều chỉnh
- 度数を測る (dosū o hakaru): Đo độ kính
- 購入 (kōnyū): Mua hàng
- 値段 (nedan): Giá tiền
Cách hỏi giá
- いくらですか (ikura desu ka): Bao nhiêu tiền?
- これはいくらですか (kore wa ikura desu ka): Cái này giá bao nhiêu?
- 値段を教えてください (nedan o oshiete kudasai): Cho tôi biết giá tiền.
- 割引はありますか (waribiki wa arimasu ka): Có giảm giá không?
Câu giao tiếp hữu ích
- 眼鏡を探しています (megane o sagashite imasu): Tôi đang tìm kính.
- サングラスを見たいです (sangurasu o mitai desu): Tôi muốn xem kính mát.
- 度数は〇〇です (dosū wa 〇〇 desu): Độ kính của tôi là 〇〇.
- 調整をお願いします (chōsei o onegai shimasu): Vui lòng điều chỉnh kính cho tôi.
- ありがとうございました (arigatō gozaimashita): Cảm ơn bạn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi mua kính
Bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau để giao tiếp với người bán kính tại Nhật Bản:
- すみません、眼鏡を探しています (sumimasen, megane o sagashite imasu): Xin lỗi, tôi đang tìm kính.
- コンタクトレンズも売っていますか (kontakutorenz mo utte imasu ka): Bạn có bán kính áp tròng không?
- 度数を測って下さい (dosū o hakatte kudasai): Vui lòng đo độ kính cho tôi.
- フレームの色は色々ありますか (furēmu no iro wa iroiro arimasu ka): Bạn có nhiều màu khung kính không?
- このサングラスを試着したいです (kono sangurasu o dichaku shitai desu): Tôi muốn thử kính mát này.
- 値段はいくらですか (nedan wa ikura desu ka): Giá của nó là bao nhiêu?
- 割引はありますか (waribiki wa arimasu ka): Có giảm giá không?
- ありがとうございます (arigatō gozaimashita): Cảm ơn bạn.
Kết luận
Với những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về kính, bạn hoàn toàn có thể tự tin mua kính tại Nhật Bản. Hãy ghi nhớ những từ vựng này và luyện tập nói tiếng Nhật thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn có một chuyến du lịch Nhật Bản vui vẻ và mua được kính ưng ý!
Từ khóa
- Từ vựng tiếng Nhật về kính
- Giao tiếp tiếng Nhật mua kính
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp
- Kính mát tiếng Nhật
- Kính cận tiếng Nhật