Oakley là một thương hiệu kính mắt nổi tiếng toàn cầu, được biết đến với chất lượng và thiết kế độc đáo. Nếu bạn đang học tiếng Nhật và muốn tìm hiểu cách gọi tròng kính Oakley bằng tiếng Nhật, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin cần thiết. Ngoài ra, bài viết cũng giới thiệu những từ vựng liên quan đến kính mắt, giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Nhật của mình.
Tròng kính Oakley tiếng Nhật
Tròng kính Oakley trong tiếng Nhật được gọi là オークリーレンズ (Ōkurī renzu). “オークリー” (Ōkurī) là cách đọc tên thương hiệu Oakley trong tiếng Nhật, và “レンズ” (renzu) có nghĩa là “tròng kính”.
- Cách đọc: Ōkurī renzu
- Cách viết Kanji: オークリーレンズ
- Cách viết Hiragana: おーくりーれんず
- Cách viết Romaji: Ōkurī renzu
Các loại tròng kính Oakley
Oakley cung cấp nhiều loại tròng kính khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại tròng kính Oakley phổ biến:
- Tròng kính chống nắng (サングラス): Tròng kính chống nắng giúp bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời, tia UV có hại.
- Prizm: Công nghệ tròng kính Prizm của Oakley tối ưu hóa tầm nhìn trong các điều kiện ánh sáng khác nhau, giúp bạn nhìn rõ hơn.
- Polarized: Tròng kính phân cực loại bỏ ánh sáng phản chiếu từ các bề mặt như nước và tuyết, giúp bạn nhìn rõ hơn trong điều kiện ánh sáng chói.
- Photochromic: Tròng kính photochromic tự động thay đổi màu sắc tùy thuộc vào cường độ ánh sáng mặt trời, giúp bạn nhìn rõ trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Iridium: Tròng kính Iridium có lớp phủ phản quang, giúp giảm chói và cải thiện tầm nhìn.
- Tròng kính bảo hộ (保護用レンズ): Tròng kính bảo hộ được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi các nguy hiểm trong môi trường làm việc, như bụi, mảnh vụn, hóa chất.
- Safety: Tròng kính Safety được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi các nguy hiểm trong môi trường làm việc, như bụi, mảnh vụn.
- Industrial: Tròng kính Industrial được thiết kế để bảo vệ mắt khỏi các nguy hiểm trong môi trường công nghiệp, như hóa chất, tia lửa.
- Sport: Tròng kính Sport được thiết kế để bảo vệ mắt trong các hoạt động thể thao, như bóng đá, bóng rổ, tennis.
- Tròng kính cận thị (近視用レンズ): Tròng kính cận thị được thiết kế để giúp người cận thị nhìn rõ hơn.
- Single Vision: Tròng kính Single Vision chỉ có một độ khúc xạ, phù hợp cho người cận thị nhẹ.
- Progressive: Tròng kính Progressive có độ khúc xạ thay đổi dần, giúp bạn nhìn rõ ở mọi khoảng cách.
- Bifocal: Tròng kính Bifocal có hai độ khúc xạ, giúp bạn nhìn rõ cả ở khoảng cách gần và xa.
- Tròng kính viễn thị (遠視用レンズ): Tròng kính viễn thị được thiết kế để giúp người viễn thị nhìn rõ hơn.
- Single Vision: Tròng kính Single Vision chỉ có một độ khúc xạ, phù hợp cho người viễn thị nhẹ.
- Progressive: Tròng kính Progressive có độ khúc xạ thay đổi dần, giúp bạn nhìn rõ ở mọi khoảng cách.
- Bifocal: Tròng kính Bifocal có hai độ khúc xạ, giúp bạn nhìn rõ cả ở khoảng cách gần và xa.
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính mắt
Ngoài “オークリーレンズ” (Ōkurī renzu) – tròng kính Oakley, bạn có thể học thêm một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính mắt như:
- メガネ (Megane): kính mắt
- サングラス (Sungurasu): kính mát
- レンズ (Renzu): tròng kính
- フレーム (Furēmu): khung kính
- 度数 (Dosū): độ kính
- 視力 (Shiryoku): thị lực
- 近視 (Kinji): cận thị
- 遠視 (Enji): viễn thị
- 乱視 (Ranji): loạn thị
- 老眼 (Rōgan): lão thị
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin về cách gọi tròng kính Oakley bằng tiếng Nhật, cũng như một số từ vựng liên quan đến kính mắt. Hy vọng bài viết này giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Nhật của mình. Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!
Từ khóa
- Tròng kính Oakley tiếng Nhật 2025
- Từ vựng tiếng Nhật về kính mắt 2024
- オークリーレンズ
- メガネ
- サングラス