Kính RayBan Wayfarer là một trong những kiểu kính mát kinh điển được yêu thích trên toàn thế giới. Nếu bạn là một tín đồ của phong cách thời trang, chắc chắn bạn đã từng nghe đến cái tên này. Tuy nhiên, bạn có biết cách gọi kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật? Bài viết này rbvn sẽ giúp bạn tìm hiểu về cách gọi kính RayBan Wayfarer và các từ vựng tiếng Nhật liên quan.
Kính RayBan Wayfarer tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, kính RayBan Wayfarer được gọi là レイバン ウェイファーラー (Reiban Weifārā).
- レイバン (Reiban): Đây là cách đọc tên thương hiệu RayBan trong tiếng Nhật.
- ウェイファーラー (Weifārā): Đây là cách đọc từ “Wayfarer” trong tiếng Nhật.
Lưu ý: Cách đọc “Weifārā” là phiên âm tiếng Nhật của từ “Wayfarer”.
Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kính RayBan Wayfarer
Kiểu dáng kính
- スクエア (Sukueā): Kính vuông
- ラウンド (Raundo): Kính tròn
- オーバル (Ōbaru): Kính oval
- ボストン (Boston): Kính Boston
- クラブマスター (Kurabu Masutā): Kính Clubmaster
Ví dụ:
- スクエア型のレイバン ウェイファーラー (Sukueā-gata no Reiban Weifārā): Kính RayBan Wayfarer kiểu vuông.
- ラウンド型のレイバン ウェイファーラー (Raundo-gata no Reiban Weifārā): Kính RayBan Wayfarer kiểu tròn.
Màu sắc kính
- ブラック (Burakku): Màu đen
- ブラウン (Buraun): Màu nâu
- グレー (Gurē): Màu xám
- グリーン (Gurīn): Màu xanh lá cây
- ブルー (Burū): Màu xanh dương
Ví dụ:
- ブラックのレイバン ウェイファーラー (Burakku no Reiban Weifārā): Kính RayBan Wayfarer màu đen.
- ブラウンのレイバン ウェイファーラー (Buraun no Reiban Weifārā): Kính RayBan Wayfarer màu nâu.
Chất liệu kính
- プラスチック (Purasutikku): Nhựa
- メタル (Metaru): Kim loại
- アセテート (Aseteto): Acetate
Ví dụ:
- プラスチック製のレイバン ウェイファーラー (Purasutikku-sei no Reiban Weifārā): Kính RayBan Wayfarer làm bằng nhựa.
- メタル製のレイバン ウェイファーラー (Metaru-sei no Reiban Weifārā): Kính RayBan Wayfarer làm bằng kim loại.
Phụ kiện kính
- ケース (Kēsu): Hộp đựng kính
- レンズ (Renzu): Ống kính
- フレーム (Furēmu): Khung kính
- テンプル (Tenpuru): Cán kính
Ví dụ:
- レイバン ウェイファーラーのケース (Reiban Weifārā no Kēsu): Hộp đựng kính RayBan Wayfarer.
- レイバン ウェイファーラーのレンズ (Reiban Weifārā no Renzu): Ống kính kính RayBan Wayfarer.
Kết luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách gọi kính RayBan Wayfarer trong tiếng Nhật cũng như các từ vựng tiếng Nhật liên quan. Bằng cách học hỏi và sử dụng những từ ngữ này, bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp về chủ đề này trong tiếng Nhật. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Nhật!
Từ khóa
- Kính RayBan Wayfarer
- Tiếng Nhật
- Từ vựng 2025
- RayBan 2024
- Weifārā